Ý nghĩa của từ smartphone là gì:
smartphone nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ smartphone. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa smartphone mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

smartphone


Điện thoại thông minh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

smartphone


nghĩa là điện thoại thông minh - thế hệ điện thoại mới, có phần cứng vượt trội, có hệ điều hành, kết hợp nhiều tính năng như màn hình cảm ứng, camera phân giải cao, kết nối internet wifi và 3g....

VD một số smartphone tiêu biểu: Iphone, Samsung Galaxy S3, Nokia Lumia
hansnam - 00:00:00 UTC 29 tháng 7, 2013

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

smartphone


La mot chiec dt the he moi .co day du tinh nang vuot troi va ho tro ban do thdo ,la ban thong minh ,giup cho viec tim kiem duog dia chi ngay cang de ddang hon nua.va con vo so tinh nang thong minh va tien ich hon nua ,vi vay toi quyet dinh chon smartphone .Va toi tin rang day la mot quyet dinh thong minh cho toi.
lam van le - 00:00:00 UTC 29 tháng 9, 2013

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

smartphone


tom laj ngan gon la dong may cam ung the he moi..
khac huan - 00:00:00 UTC 23 tháng 12, 2013

5

4 Thumbs up   4 Thumbs down

smartphone


Tên một loại điện thoại thông minh thế hệ mới.
Smartphone có rất nhiều tính năng hỗ trợ người dùng như định vị, không thấm nước, cấu hình camera khủng....
Caominhhv - 00:00:00 UTC 3 tháng 8, 2013

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

smartphone


Điện thoại thông minh là khái niệm để chỉ chiếc điện thoại tích hợp một nền tảng hệ điều hành di động với nhiều tính năng hỗ trợ tiên tiến về điện toán và kết nối dựa trên nền tảng cơ bản của điện tho [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

1 Thumbs up   2 Thumbs down

smartphone


Điện thoại thông minh (Tiếng Anh: Smartphone) là điện thoại tích hợp một nền tảng hệ điều hành di động, với nhiều tính năng tiên tiến về điện toán và kết nối. hơn các điện thoại di động thông thường ( [..]
Nguồn: vivicorp.com





<< pluggable USB stick >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa