1 |
smart Sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ. | Đau đớn, nhức nhối, đau khổ. | : ''finger '''smart''''' — ngón tay đau nhức | : ''smoke makes eyes '''smart''''' — khói làm nhức mắt | Mạnh, ác liệt; mau [..]
|
2 |
smart[smɑ:t]|danh từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ (về tinh thần, thể xác)nội động từ đau đớn, nhức nhối, đau khổfinger smart ngón tay đau nhứcsmoke makes eyes sma [..]
|
3 |
smartgọn gàng
|
4 |
smartSupport for Maritime Training scheme
|
5 |
smartTính từ: thông minh, sáng suốt,... Ví dụ 1: Cái cách anh ta giải quyết vấn đề đó rất thông minh và hợp lý. (The way he handled it was very smart and reasonable.) Ví dụ 2: Thiết bị thông minh này có thể giúp tôi dịch tất cả các ngôn ngữ ngay lập tức. (This smart tool can translate all languages immediately.)
|
<< small | smooth >> |