Ý nghĩa của từ sleep là gì:
sleep nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sleep. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sleep mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sleep


Giấc ngủ; sự ngủ. | : ''in one's '''sleep''''' — trong khi ngủ | : ''the '''sleep''' of just'' — giấc ngủ ngon | : '''''sleep''' that knows no breaking'' — giấc ngàn thu | : ''broken '''sleep''''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sleep


[sli:p]|danh từ|nội động từ slept|ngoại động từ|Tất cảdanh từ giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủin one's sleep trong khi ngủthe sleep of just giấc ngủ ngonsleep that knows no breaking giấc ngàn thubroken [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sleep


| sleep sleep (slēp) noun 1. a. A natural, periodic state of rest for the mind and body, in which the eyes usually close and consciousness is completely or partially lost, so that there is a d [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sleep


                                        giấc ngủ; sự ngủ
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sleep


Động từ: ngủ
Ví dụ: Ngủ 8 tiếng 1 ngày để có một sức khỏe tốt. (Sleep 8 hours a day to get a healthy life.)
Danh từ: giấc ngủ
Ví dụ: Để có một giấc ngủ sâu, bạn nên đọc sách hoặc nghe nhạc trước khi ngủ. (To get a deep sleep, you should read book or listen to music before going to sleep.)
nga - 00:00:00 UTC 8 tháng 12, 2018





<< slept sledge >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa