1 |
skimmer Người gạn kem (trong sữa). | Người đọc lướt một quyển sách. | Thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt. | Thuyền máy nhẹ và nhanh. | Nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi). [..]
|
2 |
skimmerThùng vớt dầu Thùng dùng để vớt váng dầu khỏi mặt nước.
|
<< skillet | skimp >> |