1 |
singer Người hát, ca sĩ. | Chim hót (loài chim hay hót). | Nhà thơ, thi sĩ. | Nhại. | : '''''Singer''' un camarade'' — nhại bạn
|
2 |
singer['siηə]|danh từ người hát, ca sĩ chim hót (loài chim hay hót) nhà thơ, thi sĩChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
singerca sĩ
|
<< sinful | single-breasted >> |