Ý nghĩa của từ shunt là gì:
shunt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ shunt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shunt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

shunt


Đường thông
Nguồn: vi.house.wikia.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shunt


Sự chuyển, sự tránh. | Chỗ bẻ ghi sang đường xép. | Sun. | Chuyển hướng. | Cho (xe lửa) sang đường xép. | Hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch). | Mắc sun. | Sun [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shunt


Sơn (điện trở phụ)
Nguồn: phanminhchanh.info

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shunt


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< shudder shut-eye >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa