1 |
shuntĐường thông
|
2 |
shunt Sự chuyển, sự tránh. | Chỗ bẻ ghi sang đường xép. | Sun. | Chuyển hướng. | Cho (xe lửa) sang đường xép. | Hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch). | Mắc sun. | Sun [..]
|
3 |
shuntSơn (điện trở phụ)
|
4 |
shunt© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
<< shudder | shut-eye >> |