1 |
sheep Con cừu. | con chiên. | Da cừu. | Người hay e thẹn, người nhút nhát.
|
2 |
sheep[∫i:p]|danh từ, số nhiều sheep con cừu ( (thường) số nhiều) (tôn giáo) con chiên da cừu người hay e thẹn, người nhút nhátto cast sheep's eyes liếc mắt đưa tìnhto follow like sheep đi theo một cách mù [..]
|
3 |
sheep| sheep sheep (shēp) noun plural sheep 1. Any of various usually horned ruminant mammals of the genus Ovis in the family Bovidae, especially the domesticated species O. aries, raised in many b [..]
|
4 |
sheep(số nhiều: sheep) cừu
|
<< amoebae | ampere-hour >> |