Ý nghĩa của từ sheep là gì:
sheep nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sheep. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sheep mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sheep


Con cừu. | con chiên. | Da cừu. | Người hay e thẹn, người nhút nhát.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sheep


[∫i:p]|danh từ, số nhiều sheep con cừu ( (thường) số nhiều) (tôn giáo) con chiên da cừu người hay e thẹn, người nhút nhátto cast sheep's eyes liếc mắt đưa tìnhto follow like sheep đi theo một cách mù [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sheep


| sheep sheep (shēp) noun plural sheep 1. Any of various usually horned ruminant mammals of the genus Ovis in the family Bovidae, especially the domesticated species O. aries, raised in many b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sheep


(số nhiều: sheep) cừu
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< amoebae ampere-hour >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa