1 |
serum Huyết thanh. | Nước sữa.
|
2 |
serum['siərəm]|danh từ, số nhiều serums , sera huyết thanh nước sữaChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
serum huyết thanh
|
4 |
serumĐây là một dạng chất lỏng trong công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc sắc đẹp. Nó là bước khá quan trọng trong quá trình dưỡng da. Serum thường chứa những thành phần có công dụng đặc trị sâu như chống lão hóa, dưỡng ẩm sâu,... được dùng sau bước cân bằng da bằng toner.
|
5 |
serumThanh dịch. Phần trong suốt của các loại dịch của cơ thể; chất dịch trong suốt làm ẩm thanh mạc.2. Huyết thanh.
|
<< anastomosis | series >> |