Ý nghĩa của từ serum là gì:
serum nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ serum. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa serum mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

serum


Huyết thanh. | Nước sữa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

serum


['siərəm]|danh từ, số nhiều serums , sera huyết thanh nước sữaChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

serum


                                      huyết thanh
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

serum


Đây là một dạng chất lỏng trong công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc sắc đẹp. Nó là bước khá quan trọng trong quá trình dưỡng da. Serum thường chứa những thành phần có công dụng đặc trị sâu như chống lão hóa, dưỡng ẩm sâu,... được dùng sau bước cân bằng da bằng toner.
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 12 tháng 2, 2019

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

serum


Thanh dịch. Phần trong suốt của các loại dịch của cơ thể; chất dịch trong suốt làm ẩm thanh mạc.2. Huyết thanh.
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< anastomosis series >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa