Ý nghĩa của từ scroll là gì:
scroll nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ scroll. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa scroll mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

scroll


Cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ, nghĩa cổ) bảng danh sách. | Đường xoáy ốc. | Hình trang trí dạng cuộn. | Cuộn tròn. | Trang trí bằng những hình cuộn. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

scroll


Scroll động từ có nghĩa là cuộn cái gì đó hay là danh từ có nghĩa là hình dạng cuộn hay giấy cuộn
ví dụ: Let's scroll the ropes now( cuộn dây thừng lại đi)
- ngoài ra chúng ta găp scroll trên bàn phím máy tính, Phím scroll lock này được thiết kế để khóa tất cả các kỹ thuật cuộn màn hình, và là di sản từ bàn phím IBM PC gốc, mặc dù nó không còn được đa số các phần mềm sử dụng. Trong thiết kế gốc, scroll lock được sử dụng để điều chỉnh hành vi của phím mũi tên. Khi bật chế độ scroll lock, các phím mũi tên sẽ cuộn nội dung trong cửa sổ văn bản thay vì di chuyển con trỏ. Với cách dùng này, scroll locl là một phím bổ trợ giống như Alt và Shift (để thay đổi chức năng của các phím khác) và, cụ thể hơn, là một phím khóa bật tắt được giống như Num Lock hay Caps Lock, trong đó trạng thái sẽ vẫn giữ nguyên sau khi đã thả phím.
Chúng ta rất ít khi sử dụng phím scroll
gracehuong - Ngày 30 tháng 7 năm 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

scroll


Scroll động từ có nghĩa là cuộn cái gì đó hay là danh từ có nghĩa là hình dạng cuộn hay giấy cuộn
ví dụ: Let's scroll the ropes now( cuộn dây thừng lại đi)
- ngoài ra chúng ta găp scroll trên bàn phím máy tính, Phím scroll lock này được thiết kế để khóa tất cả các kỹ thuật cuộn màn hìnhChúng ta rất ít khi sử dụng phím scroll
gracehuong - Ngày 20 tháng 8 năm 2013

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

scroll


vân xoắn (ở lớp Chân bụng)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

scroll


- danh từ
+ cuộn giấy da, cuộn giấy (để viết lên trên)
+ giấy ống quyển; cuộn sách
+ (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách
+ (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc
+ hình trang trí dạng cuộn
- ngoại động từ
+cuộn lên, cuộn xuống
+ làm hiện (văn bản) cuộn lên xuống (trên máy tính)
+ (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn
+ trang trí bằng những hình cuộn
gracehuong - Ngày 29 tháng 7 năm 2013





<< scrofulous scrooge >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa