1 |
scarf Khăn quàng cổ, khăn choàng cổ. | Cái ca vát. | (quân sự) khăn quàng vai | khăn thắt lưng ((cũng) sash). | Quàng khăn quàng cho (ai). | Đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint). | Khắc, đường xo [..]
|
2 |
scarfkhăn
|
<< aquaria | arapaho >> |