Ý nghĩa của từ scan là gì:
scan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ scan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa scan mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

scan


Đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ). | Ngâm, bình (thơ). | Đúng nhịp điệu. | : ''line scans smoothly'' — câu đúng vần | Nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một. | Nhìn lướt, đọc lướt. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

scan


Scan tức là quét. Quét là quá trình ngược lại với in. In sẽ "biến" hình ảo trên máy thành hình thật; còn Quét ngược lại, bạn để hình thật vào máy quét và bấm nút scan, những hình thật sẽ "biến" thành hình ảo trên máy tính! Và có thể dễ dàng được lưu giữ trong máy tính
gracehuong - 00:00:00 UTC 30 tháng 7, 2013

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

scan


scan là 1 loại máy quét: nó có thể chụp lại hình ảnh ( văn bản ,ảnh...) của bạn , nó có thể kết nối với máy tính và lưu hình ảnh đó vào máy tính , và bạn có thể dùng các phần mềm để sửa, ghép ... ảnh đó.
lucyta - 00:00:00 UTC 3 tháng 8, 2013

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

scan


[skæn]|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|Tất cảngoại động từ xem tỉ mỉ; kiểm tra cẩn thậnHe scanned the horizon , looking for land ông ta dõi mắt nhìn phía chân trời mong thấy được đất liền (nói về đè [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

scan


- ngoại động từ
+ xem tỉ mỉ; kiểm tra cẩn thận
He scanned the horizon, looking for land
ông ta dõi mắt nhìn phía chân trời mong thấy được đất liền
(nói về đèn pha) quét qua
the flashlight's beam scanned every corner of the room
tia sáng đèn pin rọi vào mọi ngóc ngách của gian phòng
+ (y học) chụp bằng máy rọi cắt lớp
+ đọc lướt; xem lướt
she scanned the newspaper over breakfast
nàng đọc lướt qua tờ báo khi ăn sáng
+ phân tích vần luật của (câu thơ) bằng cách ghi chú phải nhấn mạnh ở đâu và có bao nhiêu âm tiết; ngắt nhịp
+ (vô tuyến truyền hình...) cho một tia điện tử đi qua cái gì (để tạo hình ảnh trên màn hình); quét hình
- nội động từ
+ (nói về thơ) có vần luật nghiêm chỉnh
- danh từ
sự nội soi cắt lớp
A body/brain scan
Sự nội soi cơ thể/não
gracehuong - 00:00:00 UTC 29 tháng 7, 2013

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

scan


Động từ: đọc nhanh qua, quét qua, xem một cách tỉ mỉ
Ví dụ: Hãy đọc lướt qua trang này để nắm nội dung một cách tổng quát, sau đó trả lời những câu hỏi ở dưới. (Please scanning this page to identify the content generally, and then answering the following questions.)
nga - 00:00:00 UTC 9 tháng 10, 2018

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

scan


| scan scan (skăn) verb scanned, scanning, scans   verb, transitive 1. To examine closely. 2. To look over quickly and systematically: scanning the horizon for signs of land. 3. To [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< scamper scandalous >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa