1 |
satin Xa tanh. | Rượu gin ((cũng) white satin). | Bóng như xa tanh. | Bằng xa tanh. | Làm cho bóng (giấy). | Xa tanh, đoạn. | : ''peau de '''satin''''' — da nhẵn mịn
|
2 |
satinselenit có thớ, có sợi
|
3 |
satinSatin là loại vải dệt áp dụng kỹ thuật dệt tạo ít sự đan kết giữa sợi ngang và sợi dọc (satin weave).
|
<< urus | urubu >> |