1 |
rửa Làm cho sạch bụi bẩn bằng cách nhúng tẩy qua nước hoặc các loại chất lỏng. | : '''''Rửa''' rau.'' | : '''''Rửa''' mặt.'' | Tẩy sạch nỗi sỉ nhục, oán thù bằng cách trừng trị kẻ đã gây ra. | : '''''Rử [..]
|
2 |
rửađgt. 1. Làm cho sạch bụi bẩn bằng cách nhúng tẩy qua nước hoặc các loại chất lỏng: rửa rau rửa mặt. 2. Tẩy sạch nỗi sỉ nhục, oán thù bằng cách trừng trị kẻ đã gây ra: rửa hận thù quyết rửa nhục.. Các [..]
|
3 |
rửađgt. 1. Làm cho sạch bụi bẩn bằng cách nhúng tẩy qua nước hoặc các loại chất lỏng: rửa rau rửa mặt. 2. Tẩy sạch nỗi sỉ nhục, oán thù bằng cách trừng trị kẻ đã gây ra: rửa hận thù quyết rửa nhục.
|
4 |
rửadùng nước hoặc các chất lỏng khác làm cho sạch rửa mặt rửa rau rửa vết thương bằng cồn làm cho tiêu tan nỗi sỉ nhục, oan ức, v.v. bằng hành động trừng t [..]
|
<< rời rạc | rửa ảnh >> |