1 |
rỉ Nói chất lỏng rỏ ra từng tí một qua lỗ thủng rất nhỏ. | : ''Nước vàng '''rỉ''' ra từ cái nhọt.'' | : ''Nước mắm '''rỉ''' ra từ đáy thùng.'' | Nói nhỏ với ai. | : ''Không dám '''rỉ''' một lời.'' [..]
|
2 |
rỉđgt 1. Nói chất lỏng rỏ ra từng tí một qua lỗ thủng rất nhỏ: Nước vàng rỉ ra từ cái nhọt; Nước mắm rỉ ra từ đáy thùng. 2. Nói nhỏ với ai: Không dám rỉ một lời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỉ" [..]
|
3 |
rỉđgt 1. Nói chất lỏng rỏ ra từng tí một qua lỗ thủng rất nhỏ: Nước vàng rỉ ra từ cái nhọt; Nước mắm rỉ ra từ đáy thùng. 2. Nói nhỏ với ai: Không dám rỉ một lời.
|
<< rệp | rịt >> |