Ý nghĩa của từ rặc là gì:
rặc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rặc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rặc mình

1

3 Thumbs up   4 Thumbs down

rặc


Nói nước thủy triều khi rút xuống. | : ''Nước '''rặc'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

rặc


t. Nói nước thủy triều khi rút xuống: Nước rặc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rặc


(Phương ngữ) (nước thuỷ triều) rút xuống con nước rặc
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

rặc


t. Nói nước thủy triều khi rút xuống: Nước rặc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rặc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rặc": . rác Rác rạc rắc rặc róc rọc rốc rộc rúc more...-Những từ có [..]
Nguồn: vdict.com





<< rằn rặm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa