Ý nghĩa của từ ròm là gì:
ròm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ròm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ròm mình

1

4 Thumbs up   4 Thumbs down

ròm


Gầy còm. | : ''Mới ốm dậy, người '''ròm''' quá.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

ròm


t. Gầy còm: Mới ốm dậy, người ròm quá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ròm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ròm": . ram RAM rám rạm răm rằm rắm rặm râm rầm more...-Những từ có chứa "rò [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

ròm


t. Gầy còm: Mới ốm dậy, người ròm quá.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa