Ý nghĩa của từ rí là gì:
rí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rí mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down


Người đàn bà làm nghề gọi hồn người chết (cũ). | : ''Cô '''rí'''.'' | : ''Bà '''rí'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down


d. Người đàn bà làm nghề gọi hồn người chết (cũ): Cô rí; Bà rí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rí": . ra Ra rà rã rá rạ Rai rải rái rao more...-Nhữ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down


d. Người đàn bà làm nghề gọi hồn người chết (cũ): Cô rí; Bà rí.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rìa rím >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa