1 |
rìa Phần ở ngoài cùng của một vật, sát với cạnh. | : ''Nhà ở '''rìa''' làng.'' | : '''''Rìa''' đường.'' | : ''Phần '''rìa''' của chiếc bánh.'' | : ''Chuyện ngoài '''rìa''' hội nghị.'' [..]
|
2 |
rìad. Phần ở ngoài cùng của một vật, sát với cạnh. Nhà ở rìa làng. Rìa đường. Phần rìa của chiếc bánh. Chuyện ngoài rìa hội nghị (b.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rìa". Những từ phát âm/đánh vần [..]
|
3 |
rìad. Phần ở ngoài cùng của một vật, sát với cạnh. Nhà ở rìa làng. Rìa đường. Phần rìa của chiếc bánh. Chuyện ngoài rìa hội nghị (b.).
|
4 |
rìaphần ở ngoài cùng của một vật, sát với cạnh ngồi ghé ở rìa phản đi men theo rìa núi một ngôi nhà nhỏ ở rìa xóm Đồng nghĩa: c [..]
|
<< rêu rao | rí >> |