Ý nghĩa của từ ré là gì:
ré nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ré. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ré mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down


Rê. | Nói voi kêu. | : ''Voi '''ré''', ngựa hí inh tai.'' | Nói nắng hay mưa xiên vào, hắt vào. | : ''Nắng '''ré''' đầu hồi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down


đg. Nói voi kêu: Voi ré, ngựa hí inh tai. đg. Nói nắng hay mưa xiên vào, hắt vào: Nắng ré đầu hồi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down


thứ lúa mùa hạt nhỏ, nấu ngon cơm cơm gạo ré Động từ (voi) kêu tiếng voi ré phát ra tiếng kêu to, rít lên đột ngột, nghe chói tai từn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rèn luyện rén >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa