Ý nghĩa của từ rus là gì:
rus nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rus. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rus mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rus


Trạng thái say sưa, choáng váng, chếnh choáng. | : '' Han hadde sterk '''rus''' da han kjørte bilen.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rus


Rus là một xã thuộc hạt Sălaj, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 2665 người.
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   5 Thumbs down

rus


Trạng thái say sưa, choáng váng, chếnh choáng. | : '' Han hadde sterk '''rus''' da han kjørte bilen.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< fra tiếng Ba Tư >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa