1 |
runway Đường băng (ở sân bay). | Lối dẫn vật nuôi đi uống nước. | Đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...). | Cầu tàu. | Lòng sông. | Bệ hẹp kéo dài từ sân khấu, để các siêu người mẫu đi bộ trên trong chươn [..]
|
2 |
runwayRunway là tên của một dự án ở Việt Nam. Project Runway Việt Nam là chương trình truyền hình thực tế hàng đầu Việt Nam nhằm mục đích tìm kiếm và đào tạo những nhà thiết kế thời trang trẻ
|
3 |
runway- danh từ có nghĩa là đường băng ở sân bay - chúng ta còn biết đến runway trong chương trình Project Runway- là một cuộc thi dành cho những nhà thiết kế thời trang
|
4 |
runwaychuyến bay mất kiểm soát
|
<< run-up | rupiah >> |