Ý nghĩa của từ right là gì:
right nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ right. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa right mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

right


Điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện. | : ''to make no difference between '''right''' and wrong'' — không phân biệt phải trái thiện ác | : ''to be in the '''right''''' — lẽ phải về mình, có [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

right


[rait]|danh từ|tính từ|phó từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiệnto make no difference between right and wrong không phân biệt phải trái thiện ácto b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

right


| right right (rīt) adjective Abbr. r., R., rt. 1. Conforming with or conformable to justice, law, or morality: do the right thing and confess. 2. In accordance with fact, reason, or truth; [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

right


đúng
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

right


Tính từ: bên phải, đúng, thích hợp, ổn,...
Ví dụ 1: Anh ấy đã rẽ phải vào đường A rồi. (He turned right to the A street.)
Ví dụ 2: Vậy tôi phải vượt qua 3 vòng mới chiến thắng đúng không? - Đúng vậy. (So I have to pass over 3 rounds to win the competition, do not I? That's right.)
nga - 00:00:00 UTC 29 tháng 11, 2018





<< riddance rigor >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa