1 |
ridiculous Buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng. | : ''a '''ridiculous''' man'' — một người lố bịch | : ''a '''ridiculous''' speech'' — một bài diễn văn lố bịch tức cười [..]
|
2 |
ridiculous[ri'dikjuləs]|tính từ buồn cười; lố bịch; lố lănga ridiculous man một người lố bịcha ridiculous speech một bài diễn văn lố bịch tức cườiĐồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
|
<< ridgy | ridotto >> |