Ý nghĩa của từ respect là gì:
respect nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ respect. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa respect mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

respect


Sự tôn trọng, sự kính trọng. | : ''to have '''respect''' for somebody'' — tôn trọng người nào | Lời kính thăm. | : ''give my respects to your uncle'' — cho tôi gửi lời kính thăm chú anh | : ''to [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

respect


[ri'spekt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( respect for somebody / something ) sư kính trọng; sự tôn trọngto have a deep /sincere respect for somebody có sự kính trọng sâu sắc/chân thành đối với [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< yole yogourt >>