Ý nghĩa của từ relève là gì:
relève nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ relève Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa relève mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

relève


Sự đổi phiên; sự đổi kíp. | : '''''Relève''' de la garde'' — sự đổi phiên gác | Người đổi phiên; người đổi kíp. | : ''prendre la '''relève''''' — tiếp tục sự nghiệp | : ''La jeunesse prendra la '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< relent relèvement >>