1 |
relevé Vểnh lên, ngẩng lên. | : ''Têle '''relevée''''' — đầu ngẩng lên | Thanh cao. | : ''Sentiments '''relevés''''' — tình cảm thanh cao | Nhiều gia vị cay. | : ''Sauce '''relevée''''' — nước xốt ca [..]
|
2 |
relevédanh từ Thông số thu thập hoặc đo đạc được
|
<< relevable | fibrin >> |