Ý nghĩa của từ relevé là gì:
relevé nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ relevé. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa relevé mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

relevé


Vểnh lên, ngẩng lên. | : ''Têle '''relevée''''' — đầu ngẩng lên | Thanh cao. | : ''Sentiments '''relevés''''' — tình cảm thanh cao | Nhiều gia vị cay. | : ''Sauce '''relevée''''' — nước xốt ca [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

relevé


danh từ
Thông số thu thập hoặc đo đạc được
Dzung - Ngày 01 tháng 12 năm 2017




<< relevable fibrin >>