Ý nghĩa của từ reality là gì:
reality nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ reality. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa reality mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

reality


[ri:'æliti]|danh từ sự thực; thực tế; thực tại; cái có thậtto bring somebody back to reality đưa ai trở về thực tạito escape from the reality of everyday existence thoát khỏi thực tế của cuộc sống hàn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reality


1. Reality /ri:'æliti/
- Danh từ: Sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực...
- CHuyên ngành: tính thực (toán, tin); hiện thực (kỹ thuật)
2. Tên bài hát của nam nghệ sỹ nổi tiếng người Mỹ Lost Frequencies phát hành năm 2016
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 24 tháng 2, 2019

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

reality


Sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực. | : ''hope becomes a '''reality''' by'' — hy vọng trở thành sự thực | : ''in '''reality''''' — thật ra, kỳ thực, trên thực tế | Tính chất chính xác, tín [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< reagent realm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa