1 |
raw Sống (chưa nấu chín). | : '''''raw''' meat'' — thịt sống | Thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống. | : '''''raw''' sugar'' — đường thô | : '''''raw''' silk'' — tơ sống | : '''''raw''' marteria [..]
|
2 |
raw[rɔ:]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ sống (chưa nấu chín)raw meat thịt sống thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sốngraw sugar đường thôraw silk tơ sốngraw material nguyên liệu non nớt, c [..]
|
3 |
raw| raw raw (rô) adjective rawer, rawest 1. Uncooked: raw meat. 2. a. Being in a natural condition; not processed or refined: raw wool. See synonyms at crude. b. Not finished, covered, or co [..]
|
4 |
rawthô, chưa chế biến, chưa làm giàu
|
5 |
rawRAW là một định dạng ảnh kỹ thuật số, nó lưu những tất cả thông tin mà cảm biến của máy ảnh nhận được. RAW trong tiếng Anh có nghĩa là: thô, chưa xử lý, không phải ký tự viết tắt. [..]
|
6 |
rawWWE RAW là một chương trình biểu diễn đô vật chuyên nghiệp được diễn ra hàng tuần vào các đêm thứ hai của World Wrestling Entertainment (WWE). Ngoài ra, RAW còn được nhiều người xem là thể loại thứ nh [..]
|
7 |
rawRaw /rɔ:/ có nghĩa là: - Danh từ: Thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm,... - Động từ: làm trầy da chảy máu,... Raw cũng là một định dạng ảnh kỹ thuật số, nó lưu những tất cả thông tin mà cảm biến của máy ảnh nhận được
|
<< realization | ravisher >> |