1 |
ravaler Nuốt lại. | : '''''Ravaler''' sa salive'' — nuốt lại nước bọt | Nuốt, cầm, nhịn. | : '''''Ravaler''' sa colère'' — nuốt giận | Trát lại (tường... ). | Hoàn thiện mặt ngoài (ngôi nhà). | Đốn [..]
|
<< aerobic | embobeliner >> |