Ý nghĩa của từ rassurer là gì:
rassurer nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ rassurer Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rassurer mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rassurer


Làm yên lòng, làm yên tâm. | : ''Ce que vous me dites là me '''rassure''''' — điều anh vừa nói với tôi làm yên lòng | Củng cố (uy tín... ). | : ''"Je ne vais pas mal. Mais rassurez-vous, un jour, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< aeroplane embrigader >>