Ý nghĩa của từ radius là gì:
radius nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ radius. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa radius mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radius


Bán kính. | : '''''radius''' of a circle'' — (toán học) bán kính của một vòng tròn | : ''atomic '''radius''''' — bán kính nguyên tử | Vật hình tia; nan hoa (bánh xe). | Phạm vi, vòng. | : ''withi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radius


bán kính
Nguồn: tienganh1.viettelstudy.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radius


bán kính
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radius


Xương quay
Nguồn: vi.house.wikia.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radius


1. bán kính ; tia  2. phạm vi ~ of curvature   bán kính độ cong ~ of normal section   bán kính tiết diện chuẩn~ of operation    bán kính hoạt động ~of parallel    bán kính vĩ tuyến~ of the Earth   bán kính Trái Đất~ of the sphere  bán kính hình cầu~ of the universe &nbs [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radius


bán kính
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radius


Xương quay. [danh pháp giải phẫu]. Chỉ xương nằm ở mặt ngoài và ngắn hơn trong số 2 xương của cẳng tay. 
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< phổ cập radja >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa