1 |
radius Bán kính. | : '''''radius''' of a circle'' — (toán học) bán kính của một vòng tròn | : ''atomic '''radius''''' — bán kính nguyên tử | Vật hình tia; nan hoa (bánh xe). | Phạm vi, vòng. | : ''withi [..]
|
2 |
radiusbán kính
|
3 |
radiusbán kính
|
4 |
radiusXương quay
|
5 |
radius1. bán kính ; tia 2. phạm vi ~ of curvature bán kính độ cong ~ of normal section bán kính tiết diện chuẩn~ of operation bán kính hoạt động ~of parallel bán kính vĩ tuyến~ of the Earth bán kính Trái Đất~ of the sphere bán kính hình cầu~ of the universe &nbs [..]
|
6 |
radiusbán kính
|
7 |
radiusXương quay. [danh pháp giải phẫu]. Chỉ xương nằm ở mặt ngoài và ngắn hơn trong số 2 xương của cẳng tay.
|
<< phổ cập | radja >> |