1 |
résolution Sự biến thành, sự chuyển thành. | : '''''Résolution''' de l’eau en vapeur'' — sự biến nước thành hơi | Sự tan (sưng, viêm). | Sự mềm ra. | Sự hủy. | : '''''Résolution''' d’un bail'' — sự hủy [..]
|
<< résolument | ypérite >> |