Ý nghĩa của từ résolution là gì:
résolution nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ résolution Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa résolution mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

résolution


Sự biến thành, sự chuyển thành. | : '''''Résolution''' de l’eau en vapeur'' — sự biến nước thành hơi | Sự tan (sưng, viêm). | Sự mềm ra. | Sự hủy. | : '''''Résolution''' d’un bail'' — sự hủy [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< résolument ypérite >>