1 |
réalité Tính thực tại; thực tại. | : '''''Réalité''' du monde extérieur'' — tính thực tại của ngoại giới | : '''''Réalité''' objective'' — thực tại khách quan | Hiện thực, thực tế; sự thực. | : ''Ce n'est [..]
|
<< yên lặng | yêu tinh >> |