Ý nghĩa của từ quách là gì:
quách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ quách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quách mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

quách


hòm bọc ngoài quan tài trong quan ngoài quách Phụ từ (Khẩu ngữ) (làm việc gì) ngay đi cho xong, cho khỏi vướng bận chờ với chả đợi, làm qu&aacut [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

quách


Quách là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, Triều Tiên (Hangul: 곽, Romaja quốc ngữ: Gwak) và Trung Quốc (Hán tự: 郭, Bính âm: Guo). Trong danh sách Bách gia tính họ này đứng thứ 146, về [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

quách


ph. Cho xong, cho rảnh mắt: Đốt quách những truyện khiêu dâm.d. áo quan bọc chiếc áo quan chứa xác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quách". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quách": . quá [..]
Nguồn: vdict.com

4

4 Thumbs up   3 Thumbs down

quách


- từ cũ, it dùng bây giờ; là áo quan bọc ngoài quan tài cho người chết
- dùng trong văn nói
(làm việc gì) ngay cho xong, giải quyết nhanh cho xong, khỏi mệt mỏi, vướng víu
ví dụ: Khiếp quá, giữ mãi mấy cái của nợ này làm gì, vứt quách đi cho xong
gracehuong - Ngày 31 tháng 7 năm 2013

5

2 Thumbs up   2 Thumbs down

quách


Cho xong, cho rảnh mắt. | : ''Đốt '''quách''' những truyện khiêu dâm.'' | Áo quan bọc chiếc áo quan chứa xác.
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

2 Thumbs up   2 Thumbs down

quách


ph. Cho xong, cho rảnh mắt: Đốt quách những truyện khiêu dâm. d. áo quan bọc chiếc áo quan chứa xác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngược ngất >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa