Ý nghĩa của từ quyển là gì:
quyển nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quyển. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quyển mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quyển


Từ đặt trước danh từ chỉ sách, vở. | : '''''Quyển''' từ điển.'' | : '''''Quyển''' sổ.'' | Bài thi (cũ). | : ''Nộp '''quyển'''.'' | Ống sáo.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quyển


Từ đặt trước danh từ chỉ sách, vở : Quyển từ điển ; Quyển sổ.d. Bài thi (cũ) : Nộp quyển .d. ống sáo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyển". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quyển": . Q [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quyển


Từ đặt trước danh từ chỉ sách, vở : Quyển từ điển ; Quyển sổ. d. Bài thi (cũ) : Nộp quyển . d. ống sáo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quyển


từ dùng để chỉ từng đơn vị sách, vở được đóng riêng thành tập quyển vở quyển sách quyển sổ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngực phục >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa