1 |
quá ư: '''''Quá ư''' tồi tệ.''
|
2 |
quá ưNh. Quá lắm: Quá ư tồi tệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá ư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quá ư": . quá cố quá ư quái ác quái cổ quái gở quốc ca quốc kế quốc kỳ quốc sỉ quốc sĩ [..]
|
3 |
quá ưNh. Quá lắm: Quá ư tồi tệ.
|
4 |
quá ư(Khẩu ngữ) quá sức tưởng tượng, khó có thể nghĩ là đến như vậy quá ư cẩu thả hành động quá ư tàn nhẫn
|
<< mô tả | quá khổ >> |