1 |
qicó nghĩa là khí( trong tiếng Trung Quốc) qi ở đây thường là "không khí" để duy trì sự hô hấp tồn tại của con người, sự vật hay được hiểu với ý nghĩa cao hơn qi là năng lượng vô hình mang lại sự sống cho sinh vật và con người trên trái đât
|
2 |
qiLà từ viết tắt của một số cụm từ - Quite Interesting: một show truyền hình về game câu đố Anh. Trong đó, câu trả lời không nhất thiết phải đúng và chính xác hoàn toàn, nó có thể là câu trả lời vui và thú vị. - Là một dạng sạc điện thoại không dây, là thiết bị sạc qua nguyên lý cảm ứng điện từ, không qua dây sạc.
|
<< qh | sm >> |