Ý nghĩa của từ qh là gì:
qh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ qh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa qh mình

1

11 Thumbs up   1 Thumbs down

qh


qh có = quan hệ
qh - Ngày 14 tháng 2 năm 2014

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

qh


QH hay qh có thể là từ viết tắt của:
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

qh


viết tắt của quốc hội, cơ quan được nhân dân lập ra để soạn thảo hiến pháp và luật pháp, những điều luật giúp đất nước hoạt động một cách ổn định
hansnam - Ngày 25 tháng 7 năm 2013

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

qh


Từ "qh" ghi tắt của cụm từ "quan hệ". Đây là một danh từ dùng để sự quen ngau, giao tiếp giữa người với người. Những quan hệ đó có thể là sếp và nhân viên, bạn bè, quan hệ gia đình,... Nó cũng có thể là một động từ ám chỉ việc quan hệ tình dục giữa hai người.
nghĩa là gì - Ngày 10 tháng 7 năm 2019





<< công ty tnhh mtv qi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa