Ý nghĩa của từ q là gì:
q nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ q. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa q mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

q


Q. | Q. | : ''Un '''q''' majuscule'' — một chữ Q hoa | Tạ (ký hiệu).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

q


Q, q là chữ thứ 17 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 21 trong chữ cái tiếng Việt. Trong tiếng Việt Q luôn luôn đi trước U, dùng cho âm /kw/. Liên kết QU cũng thường xảy ra trong c [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

q


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

q


Lưu lượng dòng chảy của sông, kênh, mương, khe, rạch tiếp nhận nguồn nước thải
Nguồn: danluat.thuvienphapluat.vn (offline)

5

1 Thumbs up   4 Thumbs down

q


1. chữ cái thứ mười bảy trong bảng chữ cái alphabet. Đây là một phụ âm.
2. tiếng lóng của "Coupon" có nghĩa phiếu giảm giá trong ngôn ngữ tán gẫu mạng của giới trẻ.
thanhthanh - Ngày 26 tháng 7 năm 2013





<< pythonisse gió >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa