1 |
pte Private: lính trơn, binh nhì.
|
2 |
pteLà từ Viết tắt của Private có nghĩa là Riêng tư.Ngoài ra cũng xuất hiện rất nhiều trong các cụm từ viết tắt khác nhau với nghĩa khác nhau: Trong quân đội Pte là lính binh nhì - Trong Co.,Pte: có nghĩa là Công ty Tư nhân v.vv
|
3 |
ptePearson English Test: Bài kiểm tra tiếng Anh Pearson
|
4 |
ptePearson test of English: Là công ty giáo dục lớn nhất thế giới, với 30.000 nhân viên tại hơn 70 quốc gia giúp mọi người ở mọi lứa tuổi đạt được những tiến bộ đáng kể trong cuộc sống của họ. Cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ giáo dục cho các tổ chức, chính phủ và trực tiếp đến từng người học, giúp mọi người ở khắp mọi nơi nhắm mục tiêu cao hơn và thực hiện tiềm năng thực sự của họ.
|
<< clampshell | clamydate >> |