1 |
prospect Cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh. | Viễn tượng. | : ''this opened a new '''prospect''' to his mind'' — cái đó mở ra một viễn tượng mới trong trí nó | Hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ. [..]
|
2 |
prospect[prə'spekt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều prospects cái nhìn rộng về một phong cảnh; cảnh; toàn cảnha magnificent prospect of mountain peaks and lakes toàn cảnh tuyệt đẹp các đỉnh núi [..]
|
3 |
prospect| prospect prospect (prŏsʹpĕkt) noun 1. Something expected; a possibility. 2. prospects a. Chances. b. Financial expectations, especially of success. 3. a. A potential customer [..]
|
<< prosobranch | prosperity >> |