Ý nghĩa của từ priming là gì:
priming nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ priming. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa priming mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

priming


| Sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ. | Sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích. | Sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói... ). | Sự sơn lót; lớp [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

priming


Có một cụm từ: "Micronutrient seed priming".
Thì "priming" ở đây có thể là "Phủ" hay không ?
Trần Minh - Ngày 04 tháng 6 năm 2019




<< enduring enervating >>