1 |
priming | Sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ. | Sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích. | Sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói... ). | Sự sơn lót; lớp [..]
|
2 |
primingCó một cụm từ: "Micronutrient seed priming". Thì "priming" ở đây có thể là "Phủ" hay không ?
|
<< enduring | enervating >> |