Ý nghĩa của từ poor là gì:
poor nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ poor. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa poor mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

poor


nghèo, bần cùng | xấu, tồi, kém, yếu | :'''''poor''' soil'': ''đất xấu'' | :''to be '''poor''' at mathematics'': ''kém toán'' | thô thiển | :''in my '''poor''' opinion'': ''theo thiển ý của tôi'' | đá [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

poor


[pɔ:(r)]|tính từ so sánh nghèo, túng, bần cùnga poor family một gia đình nghèothe poorer countries of the world những nước nghèo trên thế giới ( + in ) ít có, nghèosoil poor in nutrients đất nghèo màu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

poor


| poor poor (pr) adjective poorer, poorest 1. Having little or no wealth and few or no possessions. 2. Lacking in a specified resource or quality: an area poor in timber and coal; a diet [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

poor


nghèo
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

poor


Tính từ: nghèo, nhọ
Ví dụ 1: Tuy nhà nghèo nhưng anh ta không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình. (Though his current situation is poor and underprivileged, he still never give up on his dream.)
Ví dụ 2: Anh ta vừa bị cướp, thật nhọ cho anh ta. (He has been stolen, poor him.)
nga - 00:00:00 UTC 2 tháng 12, 2018





<< metadata ra sức >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa