Ý nghĩa của từ play là gì:
play nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ play. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa play mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

play


Sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa. | : ''to be at '''play''''' — đang chơi, đang nô đùa | : ''to say something in '''play''''' — nói chơi (nói đùa) điều gì | : ''out of mere '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

play


[plei]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùato be at play đang chơi, đang nô đùato say something in play nói chơi (nói đùa) điều gìout of more play chỉ l [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

play


| play play (plā) verb played, playing, plays   verb, intransitive 1. To occupy oneself in amusement, sport, or other recreation: children playing with toys. 2. a. Games. To take part [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

play


Tập hợp đá chứa dầu Một loại đá chứa, đá chắn và bẫy đặc biệt có chứa dầu mỏ thương mại với mỏ dầu đã phát hiện trước đây trong một khu vực.
Nguồn: hoahocngaynay.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

play


Động từ: chơi, đóng vai trò
Ví dụ 1: Những đứa trẻ đang chơi bóng chuyền ở ngoài vườn. (Kids are playing volleyball in the garden).
Ví dụ 2: Cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong nhóm này vì cô ấy là người đứng đầu. (She plays an important role in this group beacause she is the leader).
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 22 tháng 3, 2019

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

play


"Play" (tạm dịch: "Bật") là đĩa đơn thứ hai trích từ album phòng thu thứ hai của ca sĩ người Mỹ Jennifer Lopez, J.Lo. Ca sĩ Christina Milian đã từng biểu diễn ca khúc trước khi Lopez khởi nghiệp và đồ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< debasement demeaning >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa