Ý nghĩa của từ plant là gì:
plant nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ plant. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa plant mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

plant


Danh từ: cây (nói chung)
Ví dụ: Cô ấy có một khu vườn nhỏ sau nhà để trồng cây gồm hoa và rau. (She has a small garden where is behind the house to grow plants which are flowers and vegetables.)
Ví dụ: Tôi có trồng một số cây trong nhà. (I have grown indoor plants).
nghĩa là gì - Ngày 08 tháng 6 năm 2019

2

3 Thumbs up   5 Thumbs down

plant


thực vật: sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ có quá trình quang hợp | người với trí tuệ hoặc khả năng hàn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   5 Thumbs down

plant


[plɑ:nt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ thực vậtplants need light and water thực vật cần ánh sáng và nướcplant life (thuộc ngữ) đời sống thực vật sự mọcin plant đang mọc lênto lose plant chết lụi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

3 Thumbs up   5 Thumbs down

plant


| plant plant (plănt) noun 1. Botany. a. Any of various photosynthetic, eukaryotic, multicellular organisms of the kingdom Plantae characteristically producing embryos, containing chloroplasts [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< tijd fout >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa