1 |
piss off- Động từ: đi tiểu, đi đái - Dùng như ra lệnh, mệnh lệnh: Cút ngay, biến ngay, xéo ngay - "piss off" còn có nghĩa chọc giận người khác, làm người khác khó chịu, bực mình, gây phiền toái. - All employees are pissed off with new policy of company. Tất cả nhân viên đều bực mình với chính sách mới của công ty.
|
2 |
piss offmột động từ tiếng Anh (thô tục) có nghĩa là chọc tức ai đó. chỉ việc dùng hành động, hoặc lời nói làm cho ai đó giận dữ, bực tức VD: stop pissing her off - đừng chọc tức con bé nữa!
|
3 |
piss offCụm động từ: với piss là động từ - Để lại hoặc đi, đặc biệt là một cách thô lỗ để nói với ai đó để đi - Dùng để chỉ hành động rời khỏi một cách ép buộc hoặc đưa ra lời ép buộc đó đối với người khác.
|
<< dorky | am và pm >> |