1 |
ping Tiếng vèo (đạn bay... ). | Bay vèo (đạn).
|
2 |
pingPing là thuật ngữ công nghệ thông tin, để chỉ hành động kiểm tra xem có thể kết nối tới một máy chủ cụ thể nào đó hay không, và ước lượng thời gian trễ trọn vòng để gửi gói dữ liệu cũng như tỉ lệ các gói dữ liệu có thể bị mất giữa hai máy.
|
3 |
pingLà chương trình cho phép bạn xác định một host còn hoạt động (alive) hay không ? rất hữu ích cho chuyện chẩn đoán mạng
|
4 |
ping: bấm báo động vào bản đồ nhỏ, thường ping xanh dương là chỉ đích đến/ tấn công, ping vàng là cẩn thận/ lùi lại.
|
5 |
pingPing, viết tắt của Packet Internet Grouper (Groper), là một công cụ cho mạng máy tính sử dụng trên các mạng TCP/IP (chẳng hạn như Internet) để kiểm tra xem có thể kết nối tới một máy chủ cụ thể nào đó [..]
|
6 |
pingĐây là tên chung cho tiếng động do một động cơ tạo ra mà không giống tiếng động cơ hoạt động bình thường hoặc sử dụng một mức nhiên liệu thấp không phù hợp. Nó cũng được biết như là tiếng nổ hoặc tiếng va đập. Pinion (bánh răng)
|
7 |
pingNhiều nghĩa. Nó có thể dùng để nói đến việc click chuột tạo dấu hiệu gây chú ý cho đồng đội trên bản đồ nhỏ trong các game RTS hoặc MOBA. Ngoài ra, nó còn dùng để chỉ thời gian truyền gói dữ liệu của đường mạng. Một người chơi có ping 300 đồng nghĩa gói dữ liệu từ máy của người chơi đó mất 3 giây để đến được với máy chủ xử lý. Nghĩa là khi ra một h [..]
|
8 |
pingNhiều nghĩa. Nó có thể dùng để nói đến việc click chuột tạo dấu hiệu gây chú ý cho đồng đội trên bản đồ nhỏ trong các game RTS hoặc MOBA. Ngoài ra, nó còn dùng để chỉ thời gian truyền gói dữ liệu của đường mạng. Một người chơi có ping 300 đồng nghĩa gói dữ liệu từ máy của người chơi đó mất 3 giây để đến được với máy chủ xử lý. Nghĩa là khi ra một h [..]
|
9 |
pingchương trình thực hiện việc gửi thử một thông báo cho một máy tính ở xa trên Internet để xác nhận sự hiện hữu của nó và kiểm tra những trì hoãn liên quan. [..]
|
10 |
pingMột thuật ngữ và lệnh được sử dụng để thử Internet để xem những hệ thống nào làm việc Ping cũng có thể thử và ghi lại thời gian đáp ứng truy nhập các công ty khác. Điều này cung cấp cho nhà quản trị h [..]
|
<< pineapple | pinkie >> |