1 |
phễu Đồ dùng có miệng loe, để rót chất lỏng vào vật đựng có miệng nhỏ. Lấy phễu rót dầu vào chai. Hình phễu.
|
2 |
phễud. Đồ dùng có miệng loe, để rót chất lỏng vào vật đựng có miệng nhỏ. Lấy phễu rót dầu vào chai. Hình phễu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phễu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phễu": [..]
|
3 |
phễud. Đồ dùng có miệng loe, để rót chất lỏng vào vật đựng có miệng nhỏ. Lấy phễu rót dầu vào chai. Hình phễu.
|
4 |
phễuđồ dùng có một miệng loe rộng, dùng để rót chất lỏng vào vật đựng có miệng nhỏ phễu nhựa phễu rót dầu Đồng nghĩa: muống [..]
|
<< phễn | phệ >> |