Ý nghĩa của từ phase là gì:
phase nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phase. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phase mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phase


Tuần (trăng... ). | Giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi). | Phương diện, mặt (của vấn đề... ). | ; (sinh vật học) pha. | Thực hiện (chương trình... ) từng giai đoạn. | Làm đồng bộ. | Ph [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phase


[feiz]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tuần trăngthe phases of the moon các tuần trăng giai đoạn, thời kỳ (phát triển, biến đổi)a phase of history một giai đoạn lịch sửa difficult phase một thời k [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phase


| phase phase (fāz) noun Abbr. ph. 1. A distinct stage of development: "The American occupation of Japan fell into three successive phases" (Edwin O. Reischauer). 2. A temporary m [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phase


pha
Nguồn: phanminhchanh.info

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phase


phase
Sự thay đổi trong khu vực có ánh nắng mặt trời của một thiên thể như nhìn từ một thiên thể khác
Mai Nguyen - Ngày 12 tháng 3 năm 2017





<< pharmacothérapie phasme >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa