Ý nghĩa của từ phần việc là gì:
phần việc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phần việc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phần việc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phần việc


Việc thuộc phận sự mình phải làm. | : '''''Phần việc''' của anh là khó nhất.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phần việc


Việc thuộc phận sự mình phải làm: Phần việc của anh là khó nhất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần việc". Những từ có chứa "phần việc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phần việc


Việc thuộc phận sự mình phải làm: Phần việc của anh là khó nhất.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< miệng tiếng mít-tinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa